Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ballet
/'bælei/
US
UK
Danh từ
(đôi khi the ballet) vũ ba lê
vở ba lê
have
you
seen
this
ballet
before
?
trước đây anh đã xem vở ba lê này chưa?
nhóm vũ ba lê
members
of
the
Bolshoi
Ballet
thanh viên nhóm vũ ba lê Bolshoi
* Các từ tương tự:
ballet-dancer
,
balletic
,
balletomane
,
balletomania