Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
avow
/ə'vaʊ/
US
UK
Động từ
nhận; thừa nhận, thú nhận
avow
one's
faults
nhận lỗi
avow
oneself
[
to
be
]
a
socialist
tự nhận là người xã hội chủ nghĩa
* Các từ tương tự:
avowable
,
avowably
,
avowal
,
avowed
,
avowedly
,
avower