Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
astute
/ə'stju:t/
/ə'stu:t/
US
UK
Tính từ
tinh khôn, tinh
an
astute
businessman
một nhà kinh doanh tinh khôn
it
was
an
astute
move
to
sell
just
before
prices
went
down
bán ngay trước khi hạ giá là một nước cờ rất tinh
* Các từ tương tự:
astutely
,
astuteness