Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
astonish
/ə'stɒni∫/
US
UK
Động từ
làm kinh ngạc
the
news
astonished
everyone
tin đó làm kinh ngạc mọi người
it
astonishes
me
that
no
one
has
thought
of
this
before
điều làm tôi kinh ngạc là trước đây chưa ai hề nghĩ tới đến điều này
* Các từ tương tự:
astonished
,
astonishing
,
astonishingly
,
astonishment