Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
assess
/ə'ses/
US
UK
Động từ
định mức
assess
somebody's
taxes
định mức thuế của ai
định giá
have
a
house
assessed
by
a
valuer
nhờ một người định giá ngôi nhà
đánh giá
I'd
assess
your
chances
as
extremely
low
tôi đánh giá cơ may của anh hết sức thấp
* Các từ tương tự:
assessable
,
Assessable Income or profit
,
Assessable profit
,
assessment
,
assessor
,
assessorial