Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
annoyance
/ə'nɔiəns/
US
UK
Danh từ
sự bực mình, sự phiền hà
điều làm bực mình, điều phiền hà
one
of
the
annoyance
of
working
here
is
the
difficulty
of
parking
near
the
office
một trong những điều phiền hà khi làm việc ở đây là tìm được một chỗ đỗ xe gần cơ quan.
to give (cause) annoyance to somebody
làm rầy ai, làm phiền ai