Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
annex
/ə'neks/
US
UK
Động từ
sáp nhập; thôn tính
annex
a
neighbouring
state
thôn tính một nước láng giềng
phụ thêm vào, thêm vào
a
new
wing
has
been
annexed
to
the
hospital
một chái mới được thêm vào bệnh viện
* Các từ tương tự:
annexable
,
annexation
,
annexational
,
annexationism
,
annexationist
,
annexe