Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
amenity
/ə'mi:nəti/
US
UK
Danh từ
sự thích nghi, sự dễ chịu
he
immediately
notice
the
amenity
of
his
new
surroundings
hắn nhận ra ngay sự dễ chịu của môi trường mới
(thường số nhiều)
tiện nghi
people
who
retire
to
the
country
often
miss
the
amenities
of
a
town
những người lui về ở nông thôn thường thiếu mất những tiện nghi ở thành phố