Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
amendment
/ə'mendmənt/
US
UK
Danh từ
sự tu chính, sửa đổi
passed
without
amendment
thông qua mà không phải tu chính
điểm tu chính
Parliament
debated
several
amendments
to
the
bill
nghị viện đã thảo luận nhiều điểm tu chính vào dự luật