Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
amenable
/ə'mi:nəbl/
US
UK
Tính từ
dễ nghe theo, dễ bị ảnh hưởng bởi
amenable
to
reason
biết nghe theo lẽ phải
tuân theo, vâng theo
amenable
to
the
law
tuân theo pháp luật
có thể thử nghiệm được bằng (cái gì đó)
this
case
is
not
amenable
to
the
normal
rules
trường hợp này không thể thử nghiệm được bằng quy tắc thông thường
* Các từ tương tự:
amenableness