Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
amalgamate
/ə'mælgəmeit/
US
UK
Động từ
hỗn hợp, hợp nhất
the
boys
and
girls
schools
have
[
been
]
amalgamated
to
form
a
new
comprehensive
trường nam và trường nữ đã hợp nhất thành một trường phổ thông hỗn hợp
* Các từ tương tự:
amalgamated