Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
alien
US
UK
adjective
The customs of the country were alien to me
foreign
strange
exotic
outlandish
unfamiliar
noun
Aliens are required to register during January
foreigner
stranger
outlander
outsider
non-native
immigrant
newcomer
* Các từ tương tự:
alienate