Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
alienate
/'eiliəneit/
US
UK
Động từ
làm cho xa lánh
the
Prime
Minister's
policy
alienated
many
of
his
followers
chính sách của thủ tướng làm nhiều người vốn theo ông quay ra xa lánh ông
(luật học)
chuyển nhượng
* Các từ tương tự:
alienated