Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
aide
/eid/
US
UK
Danh từ
như aide-de-camp
xem
aide-de-camp
(Mỹ)
the
chief
aides
to
the
President
các phụ tá chính của Tổng thống
* Các từ tương tự:
aide-de-camp
,
aide-mémoire
,
aider
,
aides-de-camp