Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
aesthetic
/i:s'θetik/
US
UK
Tính từ
(Mỹ, cách viết khác esthetic)
thẩm mỹ
aesthetic
sense
khiếu thẩm mỹ
có óc thẩm mỹ
an
aesthetic
person
người có óc thẩm mỹ
mang tính thẩm mỹ
their
furniture
was
more
aesthetic
than
practical
đồ đạc của họ mang tính thẩm mỹ nhiều hơn là tiện dụng
* Các từ tương tự:
aesthetically
,
aesthetician
,
aestheticism
,
aesthetics