Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
advocate
/'ædvəkeit/
US
UK
Động từ
biện hộ; ủng hộ
I
advocate
a
policy
of
gradual
reform
tôi ủng hộ chính sách cải tổ từng bước một
Danh từ
người ủng hộ
a
lifelong
advocate
of
disarmament
một người suốt đời ủng hộ việc giải trừ quân bị
luật sư
devil's advocate
xem
devil