Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
accountable
/ə'kaʊntəbl/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
chịu trách nhiệm, phải giải thích
who
are
you
accountable
to
in
the
organization
?
Anh chịu trách nhiệm với ai trong tổ chức đó?
he
is
mentally
ill
and
cannot
be
held
accountable
for
his
actions
anh ta bị bệnh tâm thần nên không thể coi là chịu trách nhiệm về hành động của mình
* Các từ tương tự:
accountable time
,
accountableness