Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
abstain
/əb'stein/
US
UK
Động từ
kiêng, nhịn
abstain
from
alcohol
kiêng rượu
từ chối không bỏ phiếu
five
members
voted
for
the
proposal
,
twelve
voted
against
and
three
abstained
năm thành viên bỏ phiếu tán thành đề nghị, mười hai bỏ phiếu chống và ba từ chối không bỏ phiếu
* Các từ tương tự:
abstainer
,
abstaining