Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
abate
/ə'beit/
US
UK
Động từ
[làm] dịu, [làm] giảm bớt (gió, tiếng ồn, cơn đau …)
the
ship
sailed
when
the
storm
had
abated
con tàu giăng buồm khi cơn bão đã dịu đi
people
are
campaigning
to
abate
the
noise
in
our
cities
người ta đang tham gia chiến dịch giảm bớt tiếng ồn ở trong các đô thị
* Các từ tương tự:
abatement
,
Abatement cost
,
abater