Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
Y
/wai/
US
UK
Danh từ
(số nhiều Y's /wais/)
Y
"
Yak
"
begins
with
[
a
] Y
"Yak" bắt đầu bằng con chữ Y
Viết tắt của yen, (Mỹ, khẩu ngữ) YMCA, YWCA
Người thứ hai (không rõ tên hay không nêu tên)
Mr
X
met
Miss
Y
Ông X đã gặp cô Y
* Các từ tương tự:
y
,
Y chromosome
,
y-axis
,
Y-efficiency
,
y-fronts
,
y-shaped
,
yacht
,
yacht-club
,
yacht-race