Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
slumber
/ˈslʌmbɚ/
US
UK
verb
-bers; -bered; -bering
[no obj] literary :sleep
The
children
quietly
slumbered
.
noun
plural -bers
literary :sleep [count]
a
dreamless
slumber [
noncount
]
She
fell
into
deep
slumber.
* Các từ tương tự:
slumber party