Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
quietly
/'kwaiətli/
US
UK
Phó từ
[một cách] êm ả
this
car
engine
runs
very
quietly
máy của xe này chạy rất êm
[một cách] thanh thản
she
died
quietly
in
her
bed
bà ta nằm chết một cách thanh thản trên giường