Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shin
/ˈʃɪn/
US
UK
noun
plural shins
[count] :the front part of the leg below the knee
She
kicked
him
in
the
shin.
a
shin
pad
/
guard
verb
shins; shinned; shinning
[no obj] Brit :shinny
+ up or down
The
sailor
shinned
up
the
mast
.
He
shinned
down
the
drainpipe
.
* Các từ tương tự:
shinbone
,
shindig
,
shine
,
shiner
,
shingle
,
shingles
,
shining
,
shinny
,
Shinto