Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shin
/∫in/
US
UK
Danh từ
ống chân, cẳng chân
Động từ
(-nn-)
shin up; shin down something
trèo, leo
shin
up
a
tree
trèo lên cây
shin
down
a
rope
đu dây leo xuống
* Các từ tương tự:
shin-bone
,
shin-guard
,
shin-pad
,
shindig
,
shindy
,
shine
,
shiner
,
shingle
,
shingler