Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scheming
US
UK
adjective
Wait till I lay my hands on the scheming little thief!
conniving
plotting
nefarious
treacherous
crafty
cunning
artful
sly
wily
devious
Machiavellian
intriguing
slick
calculating
tricky
foxy
slippery
underhanded
duplicitous
deceitful