Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
calculating
/ˈkælkjəˌleɪtɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :carefully thinking about and planning actions for selfish or improper reasons
a
cold
and
calculating [=
scheming
]
criminal