Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crafty
/ˈkræfti/
/Brit ˈkrɑːfti/
US
UK
adjective
craftier; -est
[also more ~; most ~] :clever in usually a deceptive or dishonest way
a
crafty
schemer
/
plotter
a
crafty
scheme