Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recondite
US
UK
adjective
I have difficulty following the more recondite aspects of information theory
abstruse
arcane
obscure
esoteric
deep
profound
incomprehensible
unfathomable
impenetrable
undecipherable
opaque
dark
occult
cabbalistic
or
cabalistic
or
kabbalistic
inexplicable
enigmatic