Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
opaque
/oʊˈpeɪk/
US
UK
adjective
[more ~; most ~]
not letting light through :not transparent
opaque
glass
the
opaque
water
of
the
muddy
river
difficult to understand or explain
opaque
writing
/
theories