Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recondite
/ˈrɛkənˌdaɪt/
US
UK
adjective
formal :not understood or known by many people
a
recondite
subject
/
fact