Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
quay
/ˈkiː/
US
UK
noun
plural quays
[count] :a structure built on the land next to a river, lake, or ocean that is used as a place for boats to stop for loading and unloading freight and passengers
* Các từ tương tự:
quayside