Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
quayside
/ˈkiːˌsaɪd/
US
UK
noun
plural -sides
[count] :the area of land next to a quay
a
quayside
caf