Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
quay
US
UK
verb
to turn; to revolve; to swivel
bánh xe quay
a
wheel
turns
round
To whirl; to reverse; to turn back
quay gót
to
turn
on
one's
heels
.
to
roast
quay gà
to
roast
a
chicken
* Các từ tương tự:
quay cóp
,
quay cuồng
,
quay đi
,
quay đơ
,
quay giáo
,
quay gót
,
quay lại
,
quay lơ
,
quay lưng