Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
purple
/'pɜ:pl/
US
UK
Tính từ
[có màu] tía; đỏ tía
a
purple
dress
chiếc áo màu tía
go
purple
in
the
face
with
rage
giận đỏ mặt tía tai
hoa mỹ; văn hoa (lời văn…)
purple
passages
những đoạn văn hoa mỹ
Danh từ
màu tía
dressed
in
purple
mặc áo màu tía (của hoàng đế La Mã, của giáo chủ…)
be
born
of
the
purple
là dòng dõi vương giả
raised
to
the
purple
được tôn làm giáo chủ
* Các từ tương tự:
purple heart
,
purple patch