Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
raised
US
UK
adjective
higher than the surrounding area or surface
a
raised
platform
a
raised
flower
bed
a
plaque
with
raised
lettering
* Các từ tương tự:
raised ranch