purple heart
/,pɜ:pl'ha:t/
Danh từ
Purple Heart (Mỹ) trái tim tía (huy chương tặng cho chiến sĩ bị thương trong chiến trận)
(khẩu ngữ) viên tim tía (huy chương tặng cho chiến sĩ bị thương trong chiến trận)
(khẩu ngữ) viên tim tía (viên thuốc kích thích hình tim chứa amphetamin)