Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nights
/ˈnaɪts/
US
UK
adverb
chiefly US :at night :during the nighttime
He
works
nights
and
weekends
.
Nights,
we
usually
watch
TV
. -
compare
days
* Các từ tương tự:
nightshirt
,
nightspot
,
nightstand
,
nightstick