Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nights
/naits/
US
UK
Phó từ
(Mỹ)
mấy đêm liền
I
can't
sleep
nights
tôi mất ngủ mấy đêm liền
* Các từ tương tự:
nightshade
,
nightspot
,
nightstand
,
nightstick