Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
days
/ˈdeɪz/
US
UK
adverb
chiefly US :during the day :in the daytime
She
works
days
and
goes
to
school
nights
. -
compare
nights