Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
day
US
UK
noun
Sunrise quickly turned night into day
daytime
daylight
broad
daylight
light
of
day
Her day will come. In his day, there was no telephone
time
hour
age
period
era
epoch
date
prime
heyday
lifetime
* Các từ tương tự:
day-dream
,
daylight