Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
glisten
/ˈglɪsn̩/
US
UK
verb
-tens; -tened; -tening
[no obj] :to shine with light reflected off a wet surface
Rain
made
the
streets
glisten.
The
streets
glistened
in
the
rain
.
Her
eyes
glistened
with
tears
/
emotion
.
a
long
beach
of
glistening
sand