Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
glisten
US
UK
verb
The lamplight glistened on his wet coat. A tear glistened on her cheek
shine
reflect
glint
glimmer
gleam
sparkle
glitter
wink
blink
glow
gleam
twinkle