Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
gin
/ˈʤɪn/
US
UK
noun
plural gins
[count, noncount] :a clear alcoholic drink that is flavored with juniper berries
[noncount] :gin rummy - see also cotton gin
* Các từ tương tự:
gin rummy
,
ginger
,
ginger ale
,
ginger group
,
gingerbread
,
gingerly
,
gingersnap
,
gingham
,
gingivitis