Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gingerly
/ˈʤɪnʤɚli/
US
UK
adverb
[more ~; most ~] :very carefully
She
gingerly
placed
the
cake
down
on
the
table
.
It's
a
delicate
subject
,
and
we
need
to
approach
it
gingerly.