Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gingham
/ˈgɪŋəm/
US
UK
noun
[noncount] :a cotton cloth that often is marked with a pattern of colored squares
a
red
and
white
gingham
tablecloth