Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flee
/fli:/
US
UK
Động từ
(fled)
bỏ trốn, chuồn
the
spectators
fled
in
panic
when
the
bull
got
loose
khán giả bỏ chạy khi con bò đực sổng ra
we
were
forced
to
flee
the
country
chúng tôi buộc phải bỏ trốn khỏi đất nước
tan biến, biến mất
all
hope
had
fled
mọi hy vọng đều tan biến
* Các từ tương tự:
fleece
,
fleeceable
,
fleeced
,
fleecer
,
fleecily
,
fleecy
,
fleer
,
fleering
,
fleet