Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fleece
/fli:s/
US
UK
Danh từ
bộ lông cừu
these
sheep
have
fine
thick
fleece
những con cừu này có bộ lông dày đẹp
lượng len cắt mỗi mỗi đầu cừu mỗi lần
vải lông cừu (vải dệt mịn như lông cừu)
* Các từ tương tự:
fleeceable
,
fleeced
,
fleecer