Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fleet
/fli:t/
US
UK
Danh từ
hạm đội
đội tàu đánh cá
(thường the fleet) hải quân
đội phi cơ, đội xe buýt (do cùng một tổ chức điều hành)
Tính từ
(cũ)
nhanh
fleet
of
foot
nhanh chân
* Các từ tương tự:
fleet admiral
,
Fleet Street
,
fleet-footed
,
fleeting
,
fleetingly
,
fleetingness
,
fleetness