Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
embezzle
US
UK
verb
The treasurer had embezzled half a million from the company
misappropriate
peculate
misapply
misuse
steal
make
off
or
away
with
filch
pilfer
purloin
Law
defalcate
Colloq
have
one's
hand
in
the
till
* Các từ tương tự:
embezzlement