Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
embezzle
/im'bezl/
US
UK
Động từ
biển thủ, thụt két
embezzle
the
pension
fund
thụt két quỹ hưu trí
* Các từ tương tự:
embezzlement
,
embezzler